Có 3 kết quả:
路線 lù xiàn ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ • 路线 lù xiàn ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ • 路缐 lù xiàn ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(giao thông) đường bộ
Từ điển Trung-Anh
(1) itinerary
(2) route
(3) political line (e.g. right revisionist road)
(4) CL:條|条[tiao2]
(2) route
(3) political line (e.g. right revisionist road)
(4) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) itinerary
(2) route
(3) political line (e.g. right revisionist road)
(4) CL:條|条[tiao2]
(2) route
(3) political line (e.g. right revisionist road)
(4) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(giao thông) đường bộ
Bình luận 0